Có 2 kết quả:

装修 zhuāng xiū ㄓㄨㄤ ㄒㄧㄡ裝修 zhuāng xiū ㄓㄨㄤ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) interior decoration
(3) to fit up
(4) to renovate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to decorate
(2) interior decoration
(3) to fit up
(4) to renovate

Bình luận 0